Có 5 kết quả:
一声 yī shēng ㄧ ㄕㄥ • 一生 yī shēng ㄧ ㄕㄥ • 一聲 yī shēng ㄧ ㄕㄥ • 医生 yī shēng ㄧ ㄕㄥ • 醫生 yī shēng ㄧ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
first tone in Mandarin (high level tone)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) all one's life
(2) throughout one's life
(2) throughout one's life
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
first tone in Mandarin (high level tone)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) doctor
(2) CL:個|个[ge4],位[wei4],名[ming2]
(2) CL:個|个[ge4],位[wei4],名[ming2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) doctor
(2) CL:個|个[ge4],位[wei4],名[ming2]
(2) CL:個|个[ge4],位[wei4],名[ming2]
Bình luận 0